Unit 17 kid Tên một số quốc gia, tên một số địa danh trong thành phố: rạp hát theatre , nhà thờ church , công viên park, rạp chiếu phim cinema, trường học school

Tổng hợp tên một số quốc gia bằng tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh online một số địa danh trong thành phố
215 Views

Unit 16 kid Các từ vựng cơ bản tiếng Anh về địa lý khi đi du lịch

Từ vựng tiếng Anh online về địa lý, sông river, núi mountain, biển sea, rừng forest, hướng đông east , tây west, nam south, north bắc
253 Views

Unit 14 kid từ vựng tiếng Anh chỉ các tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh

tự vựng về cảm xúc của con người, vui happy, buồn borring , xấu ugly, đẹp beautiful, già old, trẻ young, chăm chỉ hard working, lười biếng lazy
215 Views

Unit 13 kid Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách con người

Từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh: beautiful đẹp, ugly xấu, poor nghèo, rich giàu…
209 Views

Unit 12 kid Từ vựng từ vựng tiếng anh về hành động của người

Từ vựng tiếng anh về hoạt động của cơ thể người: listen nghe, walk đi, think nghĩ, stand đứng, lie nằm, seat ngồi
221 Views
thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$