The punishment he received was unjust dịch tiếng Anh
The punishment he received was unjust
The punishment he received was unjust
Sự trừng phạt đối với anh ấy là không công bằng
Nhiệm vụ dành cho anh ấy là không phù hợp
Phần thưởng dành cho anh ấy là không xứng đáng

Bài 40 Intermediate

The punishment he received was unjust
Sự trừng phạt đối với anh ấy là không công bằng
Sending angry letters to the newspapers won't work - we need to act!
Gửi thư tức giận với báo chí sẽ không hiệu quả - chúng ta cần phải hành động!
She finally showed some signs of animation
Cuối cùng cô thể hiện có một vài dấu hiệu của sự hào hứng
The sorrow they felt after their son's death has never really faded
Nỗi buồn họ cảm thấy sau cái chết của con trai họ đã không bao giờ nguôi ngoai
A sad expression on his face announced the bad news
Vẻ buồn bã biểu hiện trên khuôn mặt của ông ấy báo hiệu những tin tức xấu
Brenda lives in a fantasy world. She doesn't realise that not everyone is as kind as she is
Brenda sống trong một thế giới tưởng tượng. Cô ấy không nhận ra rằng không phải ai cũng tốt như cô ấy
Are you worrying about his health?
Bạn đang lo lắng về sức khỏe của anh ấy à?
He isn't creative enough to work in marketing
Ông không phải là người sáng tạo để làm việc trong lĩnh vực marketing
She went mad when she heard the news
Cô đã phát điên khi nghe những tin tức đó
His attitude annoys me
Thái độ của anh ta làm tôi khó chịu
Load more
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$