These are bear tracks dịch tiếng Anh
These are bear tracks
These are bear tracks
Đây là dấu chân gấu
Đây là dấu vết của lợn rừng
Đó là dấu chân báo

Bài 52 Intermediate

These are bear tracks
Đây là dấu chân gấu
Would you say a few words into the microphone?
Anh nói thử vài từ vào míc đi
The car is ok now
Bây giờ thì chiếc ô tô chạy ổn rồi
Can you swim?
Cậu biết bơi không?
Say it once again, so the others can hear it
Nói lại một lần nữa đi, để những người khác cũng có thể nghe thấy
Picasso had a great painting technique
Picasso có kỹ thuật vẽ điêu luyện
She swims in the sea
Cô ấy đi bơi ở biển
I can't see you
Anh không nhìn thấy em
She looked at her reflection in the mirror
Cô ấy nhìn vào hình ảnh của mình trong gương
Come on honey, we must hurry up or we'll miss the train
Em yêu, nhanh lên, nếu không chúng ta sẽ bị lỡ tàu đấy
Load more
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$