The car crash paralysed the city dịch tiếng Anh
The car crash paralysed the city
The car crash paralysed the city
Vụ tai nạn xe hơi làm tê liệt thành phố
Thành phố bị kẹt cứng vì vụ tai nạn xe hơi
Vụ tai nạn xe hơi làm giao thông trong thành phố bị tê liệt

Bài 63 Intermediate

The car crash paralysed the city
Vụ tai nạn xe hơi làm tê liệt thành phố
They sold 30.000 copies in paperback
Họ đã bán được 30.000 bản sách bìa mềm
She was holding a key in the palm of her hand
Cô ấy đang cầm chìa khóa trong lòng bàn tay
The racist attack was just an isolated incident - claimed the authorities
Các cuộc tấn công phân biệt chủng tộc chỉ là trường hợp riêng lẻ - chính quyền tuyên bố
There were some boring moments but all in all it's a good film
Có một số cảnh nhàm chán nhưng nhìn chung đó là một bộ phim hay
He wrongly interpreted her friendly behaviour as flirting
Anh ta hiểu nhầm thái độ thân thiện của cô ấy như một sự tán tỉnh
They offered to drive me to the airport, but I took a taxi instead
Họ định lái xe đưa tôi đến sân bay, nhưng thay vào đó tôi bắt xe taxi
A good teacher brings inspiration and an interest in the subject to his students
Người giáo viên tốt mang lại cảm hứng và sự thích thú với bài học cho các học sinh của mình
Show some initiative and ask him out on a date!
Hãy chủ động ​​và hẹn anh ta ở ngoài!
The country's infrastructure has been destroyed by war
Cơ sở hạ tầng của đất nước đã bị tàn phá bởi chiến tranh
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$