Học tiếng anh dễ dàng các từ chỉ đồ ăn. (Salad) xa lát, (alcohol) đồ uống có cồn, (hot dog) bánh mì kẹp xúc xích, (mustard) mù tạc, (pepper) hạt tiêu. Có âm thanh hình ảnh minh họa để người dùng dễ dàng học miễn phí, đọc, nghe, hiểu nhanh nhất
120 Học từ vựng, cụm từ miêu tả ngoại hình (appearance), tuổi tác (age), màu da (skin tone), khuôn mặt (face), chiều cao (height), cân nặng (weight), tóc (hair), mắt (eyes), mũi (nose) v.v học Từ Điển dịch tiếng anh
Phân biệt và cách sử dụng các lượng từ (Some, Many, Any, A Few, A Little, A Lot Of, each, most, only, almost, anything, other, every, plenty, much, too). Ví dụ các mẫu câu, cụm từ để dễ dàng học ngữ pháp tiếng anh cơ bản.