Học cấp tốc Từ vựng tiếng Anh về các mối quan hệ gia đình, họ hàng. (Uncle) chú, (aunt) gì, (nephew) cháu trai, (neice) cháu gái, (cousins) anh em họ, anh chị em ruột (siblings), (mother-in-law) mẹ chồng, mẹ vợ, (step-mother) mẹ kế, (step-father) bố dượng.
346 Views