fruits__dạy tiếng anh về trái cây
Fruits: apple - strawberry - lemon - banana - peach - grapes - pineapple - cherry - pear - orange - plum - watermelon
Fruits: apple - strawberry - lemon - banana - peach - grapes - pineapple - cherry - pear - orange - plum - watermelon
trái cây: quả táo - quả dâu tây - quả tranh - quả chuối - quả đào - nho -quả dứa - quả hạnh nhân - quả quả lê - quả cam - quả mận - quả quả dưa lưới hấu
N/A
N/A

10. Nghe, đọc, viết tên các loại hoa quả, trái cây bằng tiếng Anh hiệu quả, các câu hội thoại minh họa (VN)

Fruits: apple - strawberry - lemon - banana - peach - grapes - pineapple - cherry - pear - orange - plum - watermelon
trái cây: quả táo - quả dâu tây - quả tranh - quả chuối - quả đào - nho -quả dứa - quả hạnh nhân - quả quả lê - quả cam - quả mận - quả quả dưa lưới hấu
eating too much fruit
ăn quá nhiều trái cây
meat or fruit?
thịt hay trái cây?
the best fruit juice in America
nước ép trái cây tốt nhất Hoa Kỳ
juice
nước trái cây
apple
quả táo
a red apple
một quả táo đỏ
strawberry
quả dâu tây
some strawberries
một vài quả dâu tây
I often buy strawberry
tôi thường mua dâu tây
Load more
thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$