Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
_Học các màu sắc colours tiếng anh dịch là gì_
colours: yellow - red - green - brown - white - blue - pink - beige - orange - grey - violet / purple - black
màu sắc: vàng - đỏ - xanh lá cây - nâu - trắng - xanh nước biển - hồng - xám tro - cam - xám - tím đen
bút chì màu
dạ quang
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
Basic - Tiếng Anh cơ bản
5. Màu sắc, từ vựng, cụm từ IELTS thành ngữ tiếng Anh nói về màu sắc (VN)
5. Màu sắc, từ vựng, cụm từ IELTS thành ngữ tiếng Anh nói về màu sắc (VN)
colours: yellow - red - green - brown - white - blue - pink - beige - orange - grey - violet / purple - black
màu sắc: vàng - đỏ - xanh lá cây - nâu - trắng - xanh nước biển - hồng - xám tro - cam - xám - tím đen
colour
màu sắc
what colour is it?
đây là màu gì?
color board
bảng màu
color code
mã màu
color marker
bút lông màu
coloured pencil
bút chì màu
black
màu đen
a black car
chiếc xe hơi màu đen
Black board
bảng đen
Load more
Your comment
Next
6 Đọc, nghe từ vựng tiếng Anh chủ đề giới từ chỉ vị trí, phương hướng (VN)
7. Các động từ thông dụng về hành động, thói quen và sinh hoạt hàng ngày (VN)
8 .Cách chào hỏi khi gặp mặt, giao tiếp cơ bản thường ngày trong tiếng Anh (VN)
9.Family, tự học tiếng Anh chủ đề gia đình, gia đình, ông bà bố mẹ, con cái, họ hàng, bạn bè (VN)
10. Nghe, đọc, viết tên các loại hoa quả, trái cây bằng tiếng Anh hiệu quả, các câu hội thoại minh họa (VN)
11. Tự học miễn phí 140 từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả (Vegetables) (VN)
12. Cách gọi tên thực phẩm đồ ăn (food), thức uống (drinks), món ăn, nấu ăn trong tiếng Anh (VN)
1.Unit 1 basic Tự học cách đọc phát âm số đếm tiếng anh từ 1 đến 100 1000 1 triệu 1 tỉ (VN)
2.Unit 2 Basic Tự học nhanh cách đọc và nhớ số thứ tự trong tiếng anh(VN)
3.Unit 3 basic Đại từ nhân xưng (I) tôi, (you) bạn, (he) anh ấy, (she) cô ấy, (we) chúng ta, (they) họ, (it) nó (VN)
Prev
4. Học tiếng Anh về thời gian trong ngày, ngày trong tuần, tuần, tháng, năm, các mùa và các ngày lễ (VN)
3. Từ điển online cách nghe nói thời gian (time), nói giờ (hour), phút (minus) bằng tiếng Anh(VN)
2. Cách học nhớ nhanh các số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers) bằng tiếng Anh (VN)
1 Tự học đọc bảng chữ cái tiếng Anh A B C, nghe phát âm của người bản xứ (VN)
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now