_Học các màu sắc colours tiếng anh dịch là gì_
colours: yellow - red - green - brown - white - blue - pink - beige - orange - grey - violet / purple - black
colours: yellow - red - green - brown - white - blue - pink - beige - orange - grey - violet / purple - black
màu sắc: vàng - đỏ - xanh lá cây - nâu - trắng - xanh nước biển - hồng - xám tro - cam - xám - tím đen
bút chì màu
dạ quang

5. Màu sắc, từ vựng, cụm từ IELTS thành ngữ tiếng Anh nói về màu sắc (VN)

colours: yellow - red - green - brown - white - blue - pink - beige - orange - grey - violet / purple - black
màu sắc: vàng - đỏ - xanh lá cây - nâu - trắng - xanh nước biển - hồng - xám tro - cam - xám - tím đen
colour
màu sắc
what colour is it?
đây là màu gì?
color board
bảng màu
color code
mã màu
color marker
bút lông màu
coloured pencil
bút chì màu
black
màu đen
a black car
chiếc xe hơi màu đen
Black board
bảng đen
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$