_Bí quyết nhớ tiếng Anh về rau củ quả cho các loại củ british council
any vegetables?
any vegetables?
có chút rau nào không?
có chút gia vị nào không?
có chút thịt gia cầm nào không?

11. Tự học miễn phí 140 từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả (Vegetables) (VN)

any vegetables?
có chút rau nào không?
a lot of vegetables
rất nhiều rau
the best vegetable for this climate
các loại rau tốt nhất của khí hậu này
pepper
hạt tiêu
black pepper
hạt tiêu đen
a lot of pepper
nhiều hạt tiêu
Buy more butter. Don't buy any pepper.
Mua nhiều bơ hơn. Đừng mua hạt tiêu.
a little more pepper
thêm một chút tiêu
olives
quả ô liu
I'd like some olives
tôi muốn mua một ít quả ô liu
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$