Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
__Luyện nghe từ vựng tiếng Anh về hành động của người
that's fine
được rồi
đó là ngọn lửa
số 5
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
Basic - Tiếng Anh cơ bản
9.Unit 9 Basic (Actions), luyện nghe từ điển tiếng Anh hành động thường ngày của con người (VN)
9.Unit 9 Basic (Actions), luyện nghe từ điển tiếng Anh hành động thường ngày của con người (VN)
that's fine
được rồi
that's right
đúng rồi
sure
chắc chắn rồi
speak
nói (phát ra nời nói, phát biểu)
try!
hãy cố gắng lên!
don't try to speak!
đừng cố nói!
do you speak English?
bạn có nói tiếng Anh không?
I don't speak English
tôi không nói tiếng Anh
I don't speak much English
tôi không nói được nhiều tiếng Anh
tell
nói (nói với)
Load more
Your comment
Next
10.Unit 10 basic học online miễn phí tiếng Anh về thói quen ăn uống (VN)
11.Unit 11 Basic Từ vựng về gia đình (family), họ hàng (relative), bạn bè (friend) (VN)
12.Unit 12 basic từ vựng tiếng Anh chủ đề hôn nhân và tình yêu, hẹn hò (VN)
13.Unit 13 basic Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, đồ uống phần 2 (VN)
14.Unit 14 basic từ vựng về đồ ăn đồ uống phần 3 (VN)
15.Unit 15 basic Học tiếng anh chủ đề đồ ăn đồ uống phần 4 (VN)
16.Unit 16 basic Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đồ uống phần 5 (VN)
Unit 17 Basic
Unit 18 Basic
Unit 19 Basic
Prev
8.Unit 8 Basic Từ vựng tiếng anh chủ đề giới từ chỉ vị trí, phương hướng (VN)
7.Unit 7 basic Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Anh (VN)
6.Unit 6 basic Các cụm từ, thành ngữ chỉ tuần suất thời gian, thời điểm trong tiếng Anh(VN)
5 Unit 5 basic Cách đọc cách viết các từ chỉ tháng (month), năm (year) trong tiếng Anh
4 Unit 4 basic Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: (week) tuần , (month) tháng, (year) năm.
3.Unit 3 basic Đại từ nhân xưng (I) tôi, (you) bạn, (he) anh ấy, (she) cô ấy, (we) chúng ta, (they) họ, (it) nó (VN)
2.Unit 2 Basic Tự học nhanh cách đọc và nhớ số thứ tự trong tiếng anh(VN)
1.Unit 1 basic Tự học cách đọc phát âm số đếm tiếng anh từ 1 đến 100 1000 1 triệu 1 tỉ (VN)
12. Cách gọi tên thực phẩm đồ ăn (food), thức uống (drinks), món ăn, nấu ăn trong tiếng Anh (VN)
11. Tự học miễn phí 140 từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả (Vegetables) (VN)
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now