học số đếm tiếng anh từ 1 đến 100 dễ dàng nhất
numbers: 1 (one) - 2(two) -3 (three) -4 (four) -5 (five) - 6 (six) - 7 (seven) -8 (eight) - 9(nine) -10 (ten) -11 (eleven) -12(twelve)
numbers: 1 (one) - 2(two) -3 (three) -4 (four) -5 (five) - 6 (six) - 7 (seven) -8 (eight) - 9(nine) -10 (ten) -11 (eleven) -12(twelve)
Số đếm: 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 -10 - 11 - 12
N/A
N/A

1.Unit 1 basic Tự học cách đọc phát âm số đếm tiếng anh từ 1 đến 100 1000 1 triệu 1 tỉ (VN)

numbers: 1 (one) - 2(two) -3 (three) -4 (four) -5 (five) - 6 (six) - 7 (seven) -8 (eight) - 9(nine) -10 (ten) -11 (eleven) -12(twelve)
Số đếm: 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 -10 - 11 - 12
One little, two little, three little Indians…….four little, five little, six little Indians…….seven little, eight little, nine little Indians…….ten little Indian boys.
một, hai, ba cậu bé da đỏ…….bốn, năm, sáu cậu bé da đỏ…….bảy, tám, chín cậu bé da đỏ…….mười cậu bé da đỏ.
zero
không
one
một
two
hai
three
ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$