Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
__Học cách nói tên của các màu sắc khác nhau bằng tiếng Anh
quarter to three
ba giờ kém mười lăm
ba giờ kém năm
hai giờ kém mười năm
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
Basic - Tiếng Anh cơ bản
7.Unit 7 basic Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Anh (VN)
7.Unit 7 basic Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Anh (VN)
quarter to three
ba giờ kém mười lăm
five past one
một giờ năm
twenty past one
một giờ hai mươi
twenty-five past one
một giờ hai lăm
five to two
hai giờ kém năm
twenty to two
hai giờ kém hai mươi
ten fifteen
mười giờ mười lăm
ten thirty
mười rưỡi
ten forty-five
mười giờ bốn mươi lăm
noon
buổi trưa
Load more
Your comment
Next
8.Unit 8 Basic Từ vựng tiếng anh chủ đề giới từ chỉ vị trí, phương hướng (VN)
9.Unit 9 Basic (Actions), luyện nghe từ điển tiếng Anh hành động thường ngày của con người (VN)
10.Unit 10 basic học online miễn phí tiếng Anh về thói quen ăn uống (VN)
11.Unit 11 Basic Từ vựng về gia đình (family), họ hàng (relative), bạn bè (friend) (VN)
12.Unit 12 basic từ vựng tiếng Anh chủ đề hôn nhân và tình yêu, hẹn hò (VN)
13.Unit 13 basic Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn, đồ uống phần 2 (VN)
14.Unit 14 basic từ vựng về đồ ăn đồ uống phần 3 (VN)
15.Unit 15 basic Học tiếng anh chủ đề đồ ăn đồ uống phần 4 (VN)
16.Unit 16 basic Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn đồ uống phần 5 (VN)
Unit 17 Basic
Prev
6.Unit 6 basic Các cụm từ, thành ngữ chỉ tuần suất thời gian, thời điểm trong tiếng Anh(VN)
5 Unit 5 basic Cách đọc cách viết các từ chỉ tháng (month), năm (year) trong tiếng Anh
4 Unit 4 basic Các từ chỉ thời gian trong tiếng Anh: (week) tuần , (month) tháng, (year) năm.
3.Unit 3 basic Đại từ nhân xưng (I) tôi, (you) bạn, (he) anh ấy, (she) cô ấy, (we) chúng ta, (they) họ, (it) nó (VN)
2.Unit 2 Basic Tự học nhanh cách đọc và nhớ số thứ tự trong tiếng anh(VN)
1.Unit 1 basic Tự học cách đọc phát âm số đếm tiếng anh từ 1 đến 100 1000 1 triệu 1 tỉ (VN)
12. Cách gọi tên thực phẩm đồ ăn (food), thức uống (drinks), món ăn, nấu ăn trong tiếng Anh (VN)
11. Tự học miễn phí 140 từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả (Vegetables) (VN)
10. Nghe, đọc, viết tên các loại hoa quả, trái cây bằng tiếng Anh hiệu quả, các câu hội thoại minh họa (VN)
9.Family, tự học tiếng Anh chủ đề gia đình, gia đình, ông bà bố mẹ, con cái, họ hàng, bạn bè (VN)
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now