__Học cách nói tên của các màu sắc khác nhau bằng tiếng Anh
quarter to three
quarter to three
ba giờ kém mười lăm
ba giờ kém năm
hai giờ kém mười năm

7.Unit 7 basic Từ Vựng Màu Sắc Trong Tiếng Anh (VN)

quarter to three
ba giờ kém mười lăm
five past one
một giờ năm
twenty past one
một giờ hai mươi
twenty-five past one
một giờ hai lăm
five to two
hai giờ kém năm
twenty to two
hai giờ kém hai mươi
ten fifteen
mười giờ mười lăm
ten thirty
mười rưỡi
ten forty-five
mười giờ bốn mươi lăm
noon
buổi trưa
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$