__học cấp tốc từ vựng song ngữ tiếng anh các loại thực phẩm
apple
apple
quả táo
quả tranh
quả nho

12. Cách gọi tên thực phẩm đồ ăn (food), thức uống (drinks), món ăn, nấu ăn trong tiếng Anh (VN)

apple
quả táo
a red apple
một quả táo đỏ
strawberry
quả dâu tây
some strawberries
một vài quả dâu tây
lemon
quả tranh
banana
quả chuối
grape
quả nho
pineapple
quả dứa
orange
quả cam
a big orange
một quả cam to
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$