numbers: 1 (one) - 2(two) -3 (three) -4 (four) -5 (five) - 6 (six) - 7 (seven) -8 (eight) - 9(nine) -10 (ten) -11 (eleven) -12(twelve)
Số đếm: 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 -10 - 11 - 12
One little, two little, three little Indians…….four little, five little, six little Indians…….seven little, eight little, nine little Indians…….ten little Indian boys.
một, hai, ba cậu bé da đỏ…….bốn, năm, sáu cậu bé da đỏ…….bảy, tám, chín cậu bé da đỏ…….mười cậu bé da đỏ.
potatoes: One potato, two potatoes, three potatoes……..four….. Five potatoes, six potatoes, seven potatoes more.
Khoai tây: một củ khoai tây, hai củ khoai tây, ba củ khoai tây………..bốn…………. Năm củ khoai tây, sáu củ khoai tây, bảy củ khoai tây nữa