Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
Các tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống
that's enough
thế là đủ rồi
vẫn thiếu
thế là ổn
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
For Kids - Tiếng Anh cho trẻ em
unit 20 kid Các tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày như chào hỏi, giới thiệu, gọi điện thoại, thăm bạn bè, mua sắm, đặt thức ăn, hẹn hò, chỉ đường
unit 20 kid Các tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày như chào hỏi, giới thiệu, gọi điện thoại, thăm bạn bè, mua sắm, đặt thức ăn, hẹn hò, chỉ đường
that's enough
thế là đủ rồi
it doesn't matter
không sao
it's not important
không quan trọng đâu
I'm in a hurry
mình đang vội
I've got to go
mình phải đi đây
I'm going out
mình đi ra ngoài bây giờ
sleep well
ngủ ngon nhé
same to you!
cậu cũng thế nhé!
me too
mình cũng vậy
not bad
không tệ
Load more
Your comment
Next
Unit 21 kid Từ vựng các ngày lễ, chúc mừng ngày lễ, sinh nhật. Học tiếng Anh miễn phí trực tuyến.
unit 22 kid Từ vựng giao tiếp, hội thoại khi bạn trên đường trong thanh phố
unit 23 kid Từ vựng, cụm từ tiếng Anh trực tuyến các hoạt động thể thao, trò chơi giải trí
Prev
unit 19 kid học một số câu hội thoại song ngữ tiếng Anh thông dụng cho trẻ em, người mới học.
Unit 18 kid Giao tiếp hội thoại cơ bản tiếng Anh khi gặp mặt lần đầu
Unit 17 kid Tên một số quốc gia, tên một số địa danh trong thành phố: rạp hát theatre , nhà thờ church , công viên park, rạp chiếu phim cinema, trường học school
Unit 16 kid Các từ vựng cơ bản tiếng Anh về địa lý khi đi du lịch
Unit 15 kid Bài học từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết, nắng, mưa, sấm, sét, các ngày lễ trong năm
Unit 14 kid từ vựng tiếng Anh chỉ các tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh
Unit 13 kid Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách con người
Unit 12 kid Từ vựng từ vựng tiếng anh về hành động của người
Unit 11 kid - Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng, đồ dùng học tập của học sinh trong trường học.
unit 10 kid Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ đạc, thiết bị, đồ dùng và các vật dụng trong nhà
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now