drapes - rèm
cold
cold
lạnh
nóng
ấm

unit 10 kid Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ đạc, thiết bị, đồ dùng và các vật dụng trong nhà

cold
lạnh
cough
ho
fever
sốt
flu
cúm
nurse
y tá
temperature
nhiệt độ
what's the matter?
cậu bị làm sao?
I feel sick
mình thấy ốm
I'm not well
mình không khỏe
comb
lược
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$