Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
I am so close to my brother -Tôi rất thân thiết với anh trai của tôi
brother
anh trai/ em trai
chị gái/ em gái
chồng
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
For Kids - Tiếng Anh cho trẻ em
Unit 9 kid một số từ vụng thông dụng về bộ phận cơ thể trong tiếng Anh
Unit 9 kid một số từ vụng thông dụng về bộ phận cơ thể trong tiếng Anh
brother
anh trai/ em trai
sister
chị gái/ em gái
aunt
cô/ dì/ bác gái
uncle
chú/ cậu/ bác trai
wife
Vợ
have (have got)
có
I've (I have)
tôi có
do you have any brothers or sisters?
bạn có anh chị em không?
yes, I've got a sister
Có, tôi có một chị/em gái
yes, I've got two brothers
Có, tôi có hai em trai
Load more
Your comment
Next
unit 10 kid Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ đạc, thiết bị, đồ dùng và các vật dụng trong nhà
Unit 11 kid - Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng, đồ dùng học tập của học sinh trong trường học.
Unit 12 kid Từ vựng từ vựng tiếng anh về hành động của người
Unit 13 kid Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách con người
Unit 14 kid từ vựng tiếng Anh chỉ các tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh
Unit 15 kid Bài học từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết, nắng, mưa, sấm, sét, các ngày lễ trong năm
Unit 16 kid Các từ vựng cơ bản tiếng Anh về địa lý khi đi du lịch
Unit 17 kid Tên một số quốc gia, tên một số địa danh trong thành phố: rạp hát theatre , nhà thờ church , công viên park, rạp chiếu phim cinema, trường học school
Unit 18 kid Giao tiếp hội thoại cơ bản tiếng Anh khi gặp mặt lần đầu
unit 19 kid học một số câu hội thoại song ngữ tiếng Anh thông dụng cho trẻ em, người mới học.
Prev
Unit 8 các cụm từ tiếng Anh về gia đình, họ hàng, cách gọi tên trong tiếng Anh
Unit 7 Từ vựng thực phẩm: Khám phá thế giới tiếng Anh về món ăn, thịt cá và rau củ quả
Unit 6 Học từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật và trái cây
Unit 5 Học từ vựng tiếng Anh về thời gian: Các tháng trong năm và cách sử dụng chính xác
Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh các ngày trong tuần, ngày trong năm, tháng, năm
Unit 3 - thời gian trong ngày, A.M, P.M, giờ, phút, giây, thế kỷ, thập kỷ, thiên niên kỷ trong tiếng Anh
Unit 2 - Học từ vựng tiếng Anh về số đếm, màu sắc và thời gian nhanh và dễ dàng
Unit 1 Học Số Đếm và Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Giúp Trẻ Em Phát Triển Khả Năng Tiếng Anh
26 Các câu chào hỏi thông thường hàng ngày bằng tiếng Anh, các câu hội thoại tiếng Anh hữu ích - luyện nói tiếng Anh
25 tổng hợp 200 Tính Từ thông dụng nhất. Cách học tiếng anh hiệu quả nghe và đọc dịch với hình ảnh minh họa
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now