cách nói thời gian trong tiếng anh in ten minutes' time
in ten minutes time 
in ten minutes' time 
mười phút nữa
mười phút trước
mười năm phút nữa

Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh các ngày trong tuần, ngày trong năm, tháng, năm

in ten minutes' time 
mười phút nữa
in an hour
một tiếng nữa
in a week
một tuần nữa
in ten days
mười ngày nữa
in three weeks' time
ba tuần nữa
in two months' time 
hai tháng nữa
in ten years
mười năm nữa
the previous day
ngày trước đó
the previous week
tuần trước đó
the previous month
tháng trước đó
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$