shop /ʃɑp/ : cửa tiệm
to go shopping
to go shopping
đi mua sắm
cửa hàng tạp hóa
thương mại điện tử

22 Từ vựng và cụm từ tiếng anh chủ đề mua sắm

to go shopping
đi mua sắm
Shop
Cửa hàng
I work in a shop
mình làm việc ở cửa hàng
sports shop
cửa hàng đồ thể thao
shoe shop
cửa hàng giầy
bookshop
hiệu sách (tiếng Anh)
bookstore
hiệu sách (tiếng Mỹ)
I hate shopping
mình ghét đi mua sắm
let's go!
đi nào!
to buy
mua hàng
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$