International School: trường quốc tế
rectangle
rectangle
hình chữ nhật
góc nhọn
hình vuông

20 Từ điển trường học, môn học, dụng cụ học tập từ vựng song ngữ anh việt đọc dịch

rectangle
hình chữ nhật
triangle
hình tam giác
angle
góc
plus
cộng (dương)
minus
trừ (âm)
equals
bằng (=)
height
chiều cao
length
chiều dài
width
chiều rộng
times
số lần
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$