Diving /ˈdaɪvɪŋ/ : Lặn
sport
sport
thể thao
bóng rổ
bóng đá

17 Thể thao, các môn thể thao, các hoạt động thể thao, từ vựng tiếng anh đọc dịch phát âm

sport
thể thao
a sports team
một đội thể thao
sports shop
cửa hàng đồ thể thao
shoe shop
cửa hàng giầy
ball
quả bóng
shot
bắn
volleyball
bóng chuyền
skiing
trượt tuyết
a match
một trận đấu
football clubs
câu lạc bộ bóng đá
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$