Operation: Phẫu thuật
hospital
hospital
bệnh viện
cúm

9 Bệnh viện, ốm, bác sỹ, từ vựng tiếng anh chủ đề ốm, bệnh tật, bác sỹ, bệnh viện, thuốc

hospital
bệnh viện
I've got flu
mình bị cúm
a hospital
một bệnh viện
medicine
thuốc
doctor
bác sĩ
nurse
y tá
three or four nurses
ba hay bốn y tá
cure
cure
ambulance
xe cứu thương, cấp cứu
to catch a cold
bị cảm lạnh
Load more
thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$