Dịch sang tiếng Anh các loại hoa quả, trái cây fruit
Fruits: apple - strawberry - lemon - banana - peach - grapes - pineapple - cherry - pear - orange - plum - watermelon
Fruits: apple - strawberry - lemon - banana - peach - grapes - pineapple - cherry - pear - orange - plum - watermelon
trái cây: quả táo - quả dâu tây - quả tranh - quả chuối - quả đào - nho -quả dứa - quả hạnh nhân - quả lê - quả cam - quả mận - quả dưa hấu
N/A
N/A

7 Hoa quả trái cây Fruits, khám phá, học từ vựng tiếng Anh tên các loại hoa quả, trái cây và cách sử dụng chúng một cách tự tin

Fruits: apple - strawberry - lemon - banana - peach - grapes - pineapple - cherry - pear - orange - plum - watermelon
trái cây: quả táo - quả dâu tây - quả tranh - quả chuối - quả đào - nho -quả dứa - quả hạnh nhân - quả lê - quả cam - quả mận - quả dưa hấu
eating too much fruit
ăn quá nhiều trái cây
meat or fruit?
thịt hay trái cây?
the best fruit juice in America
nước ép trái cây tốt nhất Hoa Kỳ
juice
nước trái cây
apple
quả táo
a red apple
một quả táo đỏ
strawberry
quả dâu tây
some strawberries
một vài quả dâu tây
lemon
quả tranh
Load more
thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$