Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
How to talk about the weather in English as rain, snow, storm and seasons as spring, autumn, winter. Temperature hot, cold, wet, dry
weather
thời tiết
lạnh, rét
cầu vồng
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
For Kids - Tiếng Anh cho trẻ em
14 Thời tiết, học từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm
14 Thời tiết, học từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm
weather
thời tiết
weather forecast
dự báo thời tiết
Seasons
Các mùa
spring
mùa xuân
summer
mùa hè
autumn
mùa thu
winter
mùa đông
christmas
Giáng Sinh
valentine's day
Ngày Lễ Tình Nhân
temperature
nhiệt độ
Load more
Your comment
Next
15 Gia đình, các thành viên trong gia đình, ông bà, bố mẹ, anh em, họ hàng, cô gì chú bác, từ vựng dịch sang tiếng anh
16 Công việc, việc làm và nghề nghiệp, từ vựng dịch sang tiếng anh
17 Thể thao, các môn thể thao, các hoạt động thể thao, từ vựng tiếng anh đọc dịch phát âm
18 Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa lý, thành phố, đất nước, quốc gia, quốc tịch
19 Các vật dụng, dụng cụ, đồ đạc, máy móc trong nhà bếp, từ vựng song ngữ đọc dịch tiếng anh
20 Từ điển trường học, môn học, dụng cụ học tập từ vựng song ngữ anh việt đọc dịch
21 Địa danh trong thành phố, đường, phố, xe cộ và các phương tiện giao thông. Từ vựng nghe đọc dịch
22 Từ vựng và cụm từ tiếng anh chủ đề mua sắm
23 Du lịch, thời gianh rảnh dỗi, kỳ nghỉ ở nước ngoài, khách du lịch, phương tiện giao thông, tự học tiếng anh online
24 Từ vựng thông dụng các Hành Động thường xuyên hàng ngày ở nhà và nơi làm việc
Prev
13 Thực phẩm, tên tiếng anh các loại hoa quả, trái cây, đồ uống, đồ ăn, từ vựng thực phẩm ăn uống
12 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngôi nhà, các phòng trong nhà, đồ dùng và bàn ghế nội thất trong nhà
11 Từ vựng các đồ dùng cá nhân và quần áo
10 Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các bộ phận trong cơ con người, bao gồm tên của các bộ phận cơ thể, cơ quan nội tạng và giác quan để xây dựng vốn từ vựng phong phú
9 Bệnh viện, ốm, bác sỹ, từ vựng tiếng anh chủ đề ốm, bệnh tật, bác sỹ, bệnh viện, thuốc
8 Cây cối, hoa, lá, từ vựng tiếng anh chủ đề cây hoa lá cỏ
7 Hoa quả trái cây Fruits, khám phá, học từ vựng tiếng Anh tên các loại hoa quả, trái cây và cách sử dụng chúng một cách tự tin
6 Động vật, 42 từ vựng tiếng anh về các loài động vật Animals, thú cưng Pets
5. Từ vựng tiếng anh thời gian, giờ, ngày, giờ trong ngày, ngày trong tuần, năm, tháng trong năm
4. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc 25 màu sắc cơ bản
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now