Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
Industrial zone: khu công nghiệp
avenue
đại lộ
Nhà thờ
Đồng cỏ xanh
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
For Kids - Tiếng Anh cho trẻ em
21 Địa danh trong thành phố, đường, phố, xe cộ và các phương tiện giao thông. Từ vựng nghe đọc dịch
21 Địa danh trong thành phố, đường, phố, xe cộ và các phương tiện giao thông. Từ vựng nghe đọc dịch
avenue
đại lộ
a town / a city
một thị trấn/ một thành phố
an English city
một thành phố nước Anh
a Scottish city
một thành phố Scotland
two English cities
hai thành phố nước Anh
two Welsh cities
hai thành phố xứ Wales
a very old town
một thị trấn rất cổ
a country
một vùng quê (nông thôn)
a large / big city
một thành phố lớn/rộng
a disco
một vũ trường
Load more
Your comment
Next
22 Từ vựng và cụm từ tiếng anh chủ đề mua sắm
23 Du lịch, thời gianh rảnh dỗi, kỳ nghỉ ở nước ngoài, khách du lịch, phương tiện giao thông, tự học tiếng anh online
24 Từ vựng thông dụng các Hành Động thường xuyên hàng ngày ở nhà và nơi làm việc
25 tổng hợp 200 Tính Từ thông dụng nhất. Cách học tiếng anh hiệu quả nghe và đọc dịch với hình ảnh minh họa
26 Các câu chào hỏi thông thường hàng ngày bằng tiếng Anh, các câu hội thoại tiếng Anh hữu ích - luyện nói tiếng Anh
Unit 1 Học Số Đếm và Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Giúp Trẻ Em Phát Triển Khả Năng Tiếng Anh
Unit 2 - Học từ vựng tiếng Anh về số đếm, màu sắc và thời gian nhanh và dễ dàng
Unit 3 - thời gian trong ngày, A.M, P.M, giờ, phút, giây, thế kỷ, thập kỷ, thiên niên kỷ trong tiếng Anh
Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh các ngày trong tuần, ngày trong năm, tháng, năm
Unit 5 Học từ vựng tiếng Anh về thời gian: Các tháng trong năm và cách sử dụng chính xác
Prev
20 Từ điển trường học, môn học, dụng cụ học tập từ vựng song ngữ anh việt đọc dịch
19 Các vật dụng, dụng cụ, đồ đạc, máy móc trong nhà bếp, từ vựng song ngữ đọc dịch tiếng anh
18 Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa lý, thành phố, đất nước, quốc gia, quốc tịch
17 Thể thao, các môn thể thao, các hoạt động thể thao, từ vựng tiếng anh đọc dịch phát âm
16 Công việc, việc làm và nghề nghiệp, từ vựng dịch sang tiếng anh
15 Gia đình, các thành viên trong gia đình, ông bà, bố mẹ, anh em, họ hàng, cô gì chú bác, từ vựng dịch sang tiếng anh
14 Thời tiết, học từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm
13 Thực phẩm, tên tiếng anh các loại hoa quả, trái cây, đồ uống, đồ ăn, từ vựng thực phẩm ăn uống
12 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngôi nhà, các phòng trong nhà, đồ dùng và bàn ghế nội thất trong nhà
11 Từ vựng các đồ dùng cá nhân và quần áo
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now