Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
Số đếm Tiếng Anh từ 1 đến 10
eleven
mười một
hai mươi
hai mươi mốt
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
For Kids - Tiếng Anh cho trẻ em
Unit 2 - Học từ vựng tiếng Anh về số đếm, màu sắc và thời gian nhanh và dễ dàng
Unit 2 - Học từ vựng tiếng Anh về số đếm, màu sắc và thời gian nhanh và dễ dàng
eleven
mười một
twelve
mười hai
thirteen
mười ba
fourteen
mười bốn
fifteen
mười lăm
sixteen
mười sáu
seventeen
mười bảy
eighteen
mười tám
nineteen
mười chín
twenty
hai mươi
Load more
Your comment
Next
Unit 3 - thời gian trong ngày, A.M, P.M, giờ, phút, giây, thế kỷ, thập kỷ, thiên niên kỷ trong tiếng Anh
Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh các ngày trong tuần, ngày trong năm, tháng, năm
Unit 5 Học từ vựng tiếng Anh về thời gian: Các tháng trong năm và cách sử dụng chính xác
Unit 6 Học từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật và trái cây
Unit 7 Từ vựng thực phẩm: Khám phá thế giới tiếng Anh về món ăn, thịt cá và rau củ quả
Unit 8 các cụm từ tiếng Anh về gia đình, họ hàng, cách gọi tên trong tiếng Anh
Unit 9 kid một số từ vụng thông dụng về bộ phận cơ thể trong tiếng Anh
unit 10 kid Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ đạc, thiết bị, đồ dùng và các vật dụng trong nhà
Unit 11 kid - Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng, đồ dùng học tập của học sinh trong trường học.
Unit 12 kid Từ vựng từ vựng tiếng anh về hành động của người
Prev
Unit 1 Học Số Đếm và Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Giúp Trẻ Em Phát Triển Khả Năng Tiếng Anh
26 Các câu chào hỏi thông thường hàng ngày bằng tiếng Anh, các câu hội thoại tiếng Anh hữu ích - luyện nói tiếng Anh
25 tổng hợp 200 Tính Từ thông dụng nhất. Cách học tiếng anh hiệu quả nghe và đọc dịch với hình ảnh minh họa
24 Từ vựng thông dụng các Hành Động thường xuyên hàng ngày ở nhà và nơi làm việc
23 Du lịch, thời gianh rảnh dỗi, kỳ nghỉ ở nước ngoài, khách du lịch, phương tiện giao thông, tự học tiếng anh online
22 Từ vựng và cụm từ tiếng anh chủ đề mua sắm
21 Địa danh trong thành phố, đường, phố, xe cộ và các phương tiện giao thông. Từ vựng nghe đọc dịch
20 Từ điển trường học, môn học, dụng cụ học tập từ vựng song ngữ anh việt đọc dịch
19 Các vật dụng, dụng cụ, đồ đạc, máy móc trong nhà bếp, từ vựng song ngữ đọc dịch tiếng anh
18 Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa lý, thành phố, đất nước, quốc gia, quốc tịch
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now