Home
country
ABOUT US
BLOGS
memoria
.vn
Memoria.vn 25.000 vocabularies free english online
Forgot password?
Reset password
You don’t have an account?
Sign up now
Từ vựng tiếng Anh chủ đề dụng cụ học tập Bag: cặp sách
refrigerator
tủ lạnh
cốc thủy tinh
cưa
prev
next
speak
check
Home
Vietnam
For Kids - Tiếng Anh cho trẻ em
Unit 11 kid - Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng, đồ dùng học tập của học sinh trong trường học.
Unit 11 kid - Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng, đồ dùng học tập của học sinh trong trường học.
refrigerator
tủ lạnh
spoon
thìa
bowl
bát
cup
chén
glass
cốc thủy tinh
money
tiền
battery
pin
candle
nến
cotton
bông
glue
hồ dán
Load more
Your comment
Next
Unit 12 kid Từ vựng từ vựng tiếng anh về hành động của người
Unit 13 kid Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách con người
Unit 14 kid từ vựng tiếng Anh chỉ các tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh
Unit 15 kid Bài học từ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết, nắng, mưa, sấm, sét, các ngày lễ trong năm
Unit 16 kid Các từ vựng cơ bản tiếng Anh về địa lý khi đi du lịch
Unit 17 kid Tên một số quốc gia, tên một số địa danh trong thành phố: rạp hát theatre , nhà thờ church , công viên park, rạp chiếu phim cinema, trường học school
Unit 18 kid Giao tiếp hội thoại cơ bản tiếng Anh khi gặp mặt lần đầu
unit 19 kid học một số câu hội thoại song ngữ tiếng Anh thông dụng cho trẻ em, người mới học.
unit 20 kid Các tình huống giao tiếp sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống thường ngày như chào hỏi, giới thiệu, gọi điện thoại, thăm bạn bè, mua sắm, đặt thức ăn, hẹn hò, chỉ đường
Unit 21 kid Từ vựng các ngày lễ, chúc mừng ngày lễ, sinh nhật. Học tiếng Anh miễn phí trực tuyến.
Prev
unit 10 kid Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ đạc, thiết bị, đồ dùng và các vật dụng trong nhà
Unit 9 kid một số từ vụng thông dụng về bộ phận cơ thể trong tiếng Anh
Unit 8 các cụm từ tiếng Anh về gia đình, họ hàng, cách gọi tên trong tiếng Anh
Unit 7 Từ vựng thực phẩm: Khám phá thế giới tiếng Anh về món ăn, thịt cá và rau củ quả
Unit 6 Học từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật và trái cây
Unit 5 Học từ vựng tiếng Anh về thời gian: Các tháng trong năm và cách sử dụng chính xác
Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh các ngày trong tuần, ngày trong năm, tháng, năm
Unit 3 - thời gian trong ngày, A.M, P.M, giờ, phút, giây, thế kỷ, thập kỷ, thiên niên kỷ trong tiếng Anh
Unit 2 - Học từ vựng tiếng Anh về số đếm, màu sắc và thời gian nhanh và dễ dàng
Unit 1 Học Số Đếm và Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Giúp Trẻ Em Phát Triển Khả Năng Tiếng Anh
Login
You must be logged in to your account and active account
Remember me
Forgot your password?
Login
You don’t have an account?
Sign up now
Active account
You must be active account
Enter promotion code (if you have)
Confirm
Active account
$
Visa, MasterCard
Paypal
Thanh toán thẻ nội địa
Active now