Cách Đọc Giờ và Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh
one oclock
one o'clock
một giờ
một giây
một phút

Unit 3 - thời gian trong ngày, A.M, P.M, giờ, phút, giây, thế kỷ, thập kỷ, thiên niên kỷ trong tiếng Anh

one o'clock
một giờ
quarter past two
hai giờ mười lăm
half past two
hai rưỡi
quarter to three
ba giờ kém mười lăm
twenty past one
một giờ hai mươi
twenty-five past one
một giờ hai lăm
five to two
hai giờ kém năm
twenty-five to two
hai giờ kém hai lăm
ten fifteen
mười giờ mười lăm
ten thirty
mười rưỡi
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$