English Vocabulary about the Days of the Week, Months of the Year and Seasons for English Learners
time
time
thời gian

5. Từ vựng tiếng anh thời gian, giờ, ngày, giờ trong ngày, ngày trong tuần, năm, tháng trong năm

time
thời gian
hour
giờ
minute
phút
month
tháng
second
giây
a short night
một đêm ngắn
hi
chào
o'clock
giờ
hello
xin chào
one o'clock
một giờ
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$