stop telling jokes! dịch tiếng Anh
stop telling jokes!
stop telling jokes!
đừng nói đùa nữa!
đừng nói ra sự thật!
đừng nói thêm gì nữa

Unit 42 Basic

stop telling jokes!
đừng nói đùa nữa!
a lot of work in the coming week
rất nhiều công việc trong tuần tới
popular only among teenagers
chỉ phổ biến trong giới thanh thiếu niên
a millionaire from Montreal
một triệu phú từ Montreal
very hungry
rất đói
too hungry to think
quá đói để suy nghĩ
by taxi or on foot?
bằng taxi hay đi bộ?
a novel by Hemingway
một cuốn tiểu thuyết của Hemingway
don't quarrel!
không cãi nhau!
the third quarrel today
cuộc tranh cãi lần thứ ba hôm nay
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$