not interested in research dịch tiếng Anh
not interested in research
not interested in research
không quan tâm đến nghiên cứu
không quan tâm đến khoa học
không quan tâm đến việc sửa chữa

Unit 43 Basic

not interested in research
không quan tâm đến nghiên cứu
too much work and not enough leisure
làm việc quá nhiều và không đủ giải trí (thời gian rảnh dỗi)
belonging to our neighbours
thuộc về các láng giềng của chúng tôi
less electric power than usual
ít điện hơn bình thường
the only good poem in the book
bài thơ hay duy nhất trong cuốn sách
expensive furniture but no central heating
đồ nội thất đắt tiền nhưng không có hệ thống sưởi ấm trung tâm
the death of the Swedish Prime Minister
cái chết của Thủ tướng Thụy Điển
Will it stop raining during the night?
Trời sẽ ngừng mưa vào ban đêm chứ?
How old was he when he retired?
Ông đã nghỉ hưu năm bao nhiêu tuổi?
I don't know why, but most people don't like / dislike him.
Tôi không biết tại sao, nhưng hầu hết mọi người không thích / ghét anh ta.
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$