at present
hiện nay (hiện tại)
those people
những người đó
in good order
theo trật tự
to put in order
đặt theo thứ tự
to put everything in order
xếp đặt mọi thứ theo thứ tự
a sunny morning
một buổi sáng đầy nắng
lying in the sun
nằm phơi nắng
there's not a cloud in the sky
bầu trời không gợn bóng mây
the third cloudy morning this week
buổi sáng nhiều mây lần thứ ba trong tuần này