at present dịch tiếng Anh
at present
at present
hiện nay (hiện tại)
quá khứ
bao giờ

Unit 51 Basic

at present
hiện nay (hiện tại)
those people
những người đó
in good order
theo trật tự
to put in order
đặt theo thứ tự
to put everything in order
xếp đặt mọi thứ theo thứ tự
a sunny morning
một buổi sáng đầy nắng
lying in the sun
nằm phơi nắng
there's not a cloud in the sky
bầu trời không gợn bóng mây
the third cloudy morning this week
buổi sáng nhiều mây lần thứ ba trong tuần này
windy
có gió
Load more
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$