forgetting his appointments ý nghĩa là gì
forgetting his appointments
forgetting his appointments
quên cuộc hẹn của mình
ghi nhớ căn hộ của anh ấy
quên đi những kí ức của anh ấy

Bài 13 Intermediate

forgetting his appointments
quên cuộc hẹn của mình
few spelling errors
vài lỗi phát âm
write it down in your notebook
ghi lại nó trong số ghi chép của bạn
don't be so careless!
đừng quá bất cẩn như thế!
he ought to be given a payrise
anh ta nên được một lần xét nâng lương
recovering from pneumonia
hồi phục sau viêm phổi
a very harsh judge
một thẩm phán rất nghiêm khắc
harsher and stricter
khắc nghiệt hơn và chặt chẽ hơn
I prefer giving to receiving
Tôi thích cho hơn nhận
such a sympathetic man!
một người đàn ông rất giàu lòng trắc ẩn!
Load more
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$