another sausage?
xúc xích khác?
a lighter or a box of matches
một cái bật lửa hoặc hộp diêm
no violence at all
không có bạo lực gì cả
opposed to every form of violence
trái ngược với tất cả các hình thức bạo lực
too much blood
quá nhiều máu
going hunting twice a week
đi săn bắn hai lần một tuần
the hunting season
mùa săn
August grouse shooting
cuộc sắn bắn gà rừng Tháng Tám
shot on the moors
bắn trên vùng đồng hoang
violence was prevented
bạo lực đã được ngăn chặn