13 Thực phẩm, tên tiếng anh các loại hoa quả, trái cây, đồ uống, đồ ăn, từ vựng thực phẩm ăn uống

Dịch sang tiếng anh các loại thực phẩm, hoa quả, trái cây, đồ uống, đồ ăn, từ vựng ăn uống. Apple quả táo, lemon qua chanh, banana chuối, eat ăn, drink uống, juice nước ép trái cây
679 Views

Unit 13 kid Tính từ tiếng Anh chỉ tính cách con người

Từ vựng miêu tả tính cách trong tiếng Anh: beautiful đẹp, ugly xấu, poor nghèo, rich giàu…
335 Views

14 Thời tiết, học từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm

Từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm,summer mùa hè, weather thời tiết, hot nóng, cold lạnh, wet ướt, dry khô, rain mưa, snow tuyết, degree độ
651 Views

Unit 14 kid từ vựng tiếng Anh chỉ các tính từ chỉ cảm xúc, tình cảm và giọng điệu trong tiếng Anh

tự vựng về cảm xúc của con người, vui happy, buồn borring , xấu ugly, đẹp beautiful, già old, trẻ young, chăm chỉ hard working, lười biếng lazy
347 Views

15 Gia đình, các thành viên trong gia đình, ông bà, bố mẹ, anh em, họ hàng, cô gì chú bác, từ vựng dịch sang tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề family gia đình, grandparents ông bà, parent bố mẹ, anh em siblings, son daugther con trai con gái, aunt cô, uncle chú bác, cousin anh em họ
646 Views
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$