7 Hoa quả trái cây Fruits, khám phá, học từ vựng tiếng Anh tên các loại hoa quả, trái cây và cách sử dụng chúng một cách tự tin

Danh sách từ vựng tiếng Anh về tên các loại hoa quả, trái cây phổ biến và cách sử dụng chúng, apple quả táo, mango quả xoài, orange quả cam, tomato quả cà chua
654 Views

Unit 7 Từ vựng thực phẩm: Khám phá thế giới tiếng Anh về món ăn, thịt cá và rau củ quả

Từ vựng tiếng Anh về món ăn, thịt cá và rau củ quả. Danh sách đa dạng và phong phú về các loại thực phẩm, từ các món ăn, những nguyên liệu tươi ngon về ẩm thực và chế biến món ăn
412 Views

8 Cây cối, hoa, lá, từ vựng tiếng anh chủ đề cây hoa lá cỏ

Từ vựng tiếng anh chủ đề cây cối tree, các loài hoa flowers, lá leaf, cỏ grass. Học cách mô tả và nhận biết các loại cây, hoa và lá trong tự nhiên bằng tiếng Anh
738 Views

Unit 8 các cụm từ tiếng Anh về gia đình, họ hàng, cách gọi tên trong tiếng Anh

Khám phá các cụm từ tiếng Anh về gia đình, họ hàng và cách gọi tên để mở rộng vốn từ vựng của bạn. Tìm hiểu cách sử dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến quan hệ gia đình và cách gọi tên trong tiếng Anh thông qua bài viết này!
356 Views

9 Bệnh viện, ốm, bác sỹ, từ vựng tiếng anh chủ đề ốm, bệnh tật, bác sỹ, bệnh viện, thuốc

từ vựng tiếng anh dịch song ngữ, ốm sick ill, bác sỹ doctor, bệnh viện hospital, thuốc medicine, cảm cold, ho cough
640 Views

Unit 9 kid một số từ vụng thông dụng về bộ phận cơ thể trong tiếng Anh

Từ vụng bộ phận cơ thể thông dụng. Face: Khuôn mặt, Ear: Tai, Neck: Cổ, Lip: Môi, Heart: Tim, Liver: Gan
372 Views
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$