unit 10 kid Từ vựng tiếng Anh chỉ đồ đạc, thiết bị, đồ dùng và các vật dụng trong nhà

Tìm hiểu tên của các vật dụng, đồ vật trong phòng nhà bằng hình ảnh và âm thanh đọc để nâng cao vốn từ vựng bằng tiếng Anh.
378 Views

Unit 11 kid - Từ vựng tiếng anh chủ đề đồ dùng, đồ dùng học tập của học sinh trong trường học.

Tổng hợp Từ vựng Tên các dụng cụ học tập bằng tiếng Anh. Bag: cặp sách, Pen : bút, board: bảng, Book : vở, pencil bút chì, calculator: máy tính.
351 Views

11 Từ vựng các đồ dùng cá nhân và quần áo

Từ vựng tiếng anh các dồ dùng hàng ngày, glasses kính, key chìa khóa, comb lược, shirt áo sơ mi, ring nhẫn
573 Views

12 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngôi nhà, các phòng trong nhà, đồ dùng và bàn ghế nội thất trong nhà

Từ vựng về ngôi nhà house, các phòng trong nhà rooms, bàn ghế nội thất furnitures: Door cánh cửa, window cửa sổ, wall tường, table bàn, chair ghế, bed giường
638 Views

Unit 12 kid Từ vựng từ vựng tiếng anh về hành động của người

Từ vựng tiếng anh về hoạt động của cơ thể người: listen nghe, walk đi, think nghĩ, stand đứng, lie nằm, seat ngồi
352 Views
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$