4. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc 25 màu sắc cơ bản

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc. Màu sắc cơ bản, black đen, white trắng, yellow vàng, red đỏ, pink hồng, green xanh lá, blue xanh da trời xanh nước biển
655 Views

Unit 4 - Từ vựng tiếng Anh các ngày trong tuần, ngày trong năm, tháng, năm

Những cụm từ, từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến các ngày trong tuần, ngày trong năm, tháng và năm
367 Views

Unit 5 Học từ vựng tiếng Anh về thời gian: Các tháng trong năm và cách sử dụng chính xác

từ vựng tiếng Anh về các tháng trong năm january tháng 1, february tháng 2, march tháng 3
330 Views

5. Từ vựng tiếng anh thời gian, giờ, ngày, giờ trong ngày, ngày trong tuần, năm, tháng trong năm

Từ vựng tiếng anh thời gian time, giờ hours, ngày day, giờ trong ngày o'clock, ngày trong tuần monday tuesday, năm year, tháng trong năm month january february, đọc dịch như thế nào
614 Views

Unit 6 Học từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật và trái cây

Học từ vựng tiếng Anh về động vật và trái cây quả chuối banana, quả tranh lemon, quả dâu tây strawberry, con gà chicken, con chó dog, con bò cow
366 Views

6 Động vật, 42 từ vựng tiếng anh về các loài động vật Animals, thú cưng Pets

từ vựng tiếng anh về các loài động vật và thú nuôi trong nhà cat mèo, dog chó, fish cá, chicken gà, lion sư tử, monkey khỉ
621 Views
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$