Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc. Màu sắc cơ bản, black đen, white trắng, yellow vàng, red đỏ, pink hồng, green xanh lá, blue xanh da trời xanh nước biển
Từ vựng tiếng anh thời gian time, giờ hours, ngày day, giờ trong ngày o'clock, ngày trong tuần monday tuesday, năm year, tháng trong năm month january february, đọc dịch như thế nào