16 Công việc, việc làm và nghề nghiệp, từ vựng dịch sang tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh Jobs nghề nghiệp, teacher giáo viên, doctor bác sỹ, taxi driver lái xe taxi, police cảnh sát, director giám đốc, actor diễn viên.
685 Views

Unit 16 kid Các từ vựng cơ bản tiếng Anh về địa lý khi đi du lịch

Từ vựng tiếng Anh online về địa lý, sông river, núi mountain, biển sea, rừng forest, hướng đông east , tây west, nam south, north bắc
382 Views

Unit 17 kid Tên một số quốc gia, tên một số địa danh trong thành phố: rạp hát theatre , nhà thờ church , công viên park, rạp chiếu phim cinema, trường học school

Tổng hợp tên một số quốc gia bằng tiếng Anh, từ vựng tiếng Anh online một số địa danh trong thành phố
344 Views

17 Thể thao, các môn thể thao, các hoạt động thể thao, từ vựng tiếng anh đọc dịch phát âm

Từ vựng tiếng Anh nghe đọc dịch theo chủ đề sport thể thao, football bóng đá, chess cờ, running chạy, fishing câu cá, walking đi bộ...
696 Views

18 Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa lý, thành phố, đất nước, quốc gia, quốc tịch

Từ vựng geography địa lý, city thành phố, country đất nước, Nationalities quốc tịch, east đông, west tây, sounht nam, north bắc, forest rừng, mountian rừng, lake hồ, town thị trấn...dịch ra là gì tiếng Anh
804 Views

Unit 18 kid Giao tiếp hội thoại cơ bản tiếng Anh khi gặp mặt lần đầu

Giao tiếp chào hỏi hội thoại tiếng Anh khi gặp mặt. Hi/hello xin chào. What’s your name? Anh tên là gì?. My name is Tên tôi là. Nice to meet you! Rất vui gặp bạn!. What? cái gì, Where? ở đâu When? Khi nào?
406 Views
Adv 300x250 right 1 Adv 300x250 right 2 thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$