Dịch sang tiếng anh các loại thực phẩm, hoa quả, trái cây, đồ uống, đồ ăn, từ vựng ăn uống. Apple quả táo, lemon qua chanh, banana chuối, eat ăn, drink uống, juice nước ép trái cây
Từ vựng về ngôi nhà house, các phòng trong nhà rooms, bàn ghế nội thất furnitures: Door cánh cửa, window cửa sổ, wall tường, table bàn, chair ghế, bed giường
Từ vựng tiếng anh chủ đề cây cối tree, các loài hoa flowers, lá leaf, cỏ grass. Học cách mô tả và nhận biết các loại cây, hoa và lá trong tự nhiên bằng tiếng Anh