13 Thực phẩm, tên tiếng anh các loại hoa quả, trái cây, đồ uống, đồ ăn, từ vựng thực phẩm ăn uống

Dịch sang tiếng anh các loại thực phẩm, hoa quả, trái cây, đồ uống, đồ ăn, từ vựng ăn uống. Apple quả táo, lemon qua chanh, banana chuối, eat ăn, drink uống, juice nước ép trái cây
542 Views

12 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngôi nhà, các phòng trong nhà, đồ dùng và bàn ghế nội thất trong nhà

Từ vựng về ngôi nhà house, các phòng trong nhà rooms, bàn ghế nội thất furnitures: Door cánh cửa, window cửa sổ, wall tường, table bàn, chair ghế, bed giường
511 Views

11 Từ vựng các đồ dùng cá nhân và quần áo

Từ vựng tiếng anh các dồ dùng hàng ngày, glasses kính, key chìa khóa, comb lược, shirt áo sơ mi, ring nhẫn
448 Views

9 Bệnh viện, ốm, bác sỹ, từ vựng tiếng anh chủ đề ốm, bệnh tật, bác sỹ, bệnh viện, thuốc

từ vựng tiếng anh dịch song ngữ, ốm sick ill, bác sỹ doctor, bệnh viện hospital, thuốc medicine, cảm cold, ho cough
505 Views

8 Cây cối, hoa, lá, từ vựng tiếng anh chủ đề cây hoa lá cỏ

Từ vựng tiếng anh chủ đề cây cối tree, các loài hoa flowers, lá leaf, cỏ grass. Học cách mô tả và nhận biết các loại cây, hoa và lá trong tự nhiên bằng tiếng Anh
546 Views
thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$