Từ vựng và cụm từ tiếng anh chủ liên quan đến shopping mua sắm, shop cửa hàng, buy mua hàng, sell bán hàng, money tiền, expensive đắt, cheap rẻ, sale giảm giá
Từ vựng song ngữ địa danh trong thành phố city, church nhà thờ, street phố, road đường, car xe oto, train tàu điện, cinema rạp chiếu phim, park công viên, bank ngân hàng, shop cửa hàng
Từ vựng chủ đề school trường học, pulpil học sinh, class lớp học, book sách, pen bút, lesson bài học, square hình vuông, history lịch sử. learn học, teacher giáo viên