7 Hoa quả trái cây Fruits, khám phá, học từ vựng tiếng Anh tên các loại hoa quả, trái cây và cách sử dụng chúng một cách tự tin

Danh sách từ vựng tiếng Anh về tên các loại hoa quả, trái cây phổ biến và cách sử dụng chúng, apple quả táo, mango quả xoài, orange quả cam, tomato quả cà chua
531 Views

6 Động vật, 42 từ vựng tiếng anh về các loài động vật Animals, thú cưng Pets

từ vựng tiếng anh về các loài động vật và thú nuôi trong nhà cat mèo, dog chó, fish cá, chicken gà, lion sư tử, monkey khỉ
476 Views

5. Từ vựng tiếng anh thời gian, giờ, ngày, giờ trong ngày, ngày trong tuần, năm, tháng trong năm

Từ vựng tiếng anh thời gian time, giờ hours, ngày day, giờ trong ngày o'clock, ngày trong tuần monday tuesday, năm year, tháng trong năm month january february, đọc dịch như thế nào
489 Views

4. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc 25 màu sắc cơ bản

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc. Màu sắc cơ bản, black đen, white trắng, yellow vàng, red đỏ, pink hồng, green xanh lá, blue xanh da trời xanh nước biển
517 Views

2. Học cách chào hỏi tiếng Anh cho trẻ em một cách hiệu quả

Tìm hiểu cách giúp trẻ em học chào hỏi tiếng Anh một cách hiệu quả và dễ dàng. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy những mẹo hữu ích và bài học bằng tiếng Anh dành cho trẻ em
542 Views
thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$