19 Các vật dụng, dụng cụ, đồ đạc, máy móc trong nhà bếp, từ vựng song ngữ đọc dịch tiếng anh

Từ vựng tiếng anh vật dụng, dụng cụ, đồ đạc trong bếp kitchen , knife dao, refrigerator, spoon thìa, cup cốc, pan nồi, chopstik đũa, bowl bát
753 Views

18 Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa lý, thành phố, đất nước, quốc gia, quốc tịch

Từ vựng geography địa lý, city thành phố, country đất nước, Nationalities quốc tịch, east đông, west tây, sounht nam, north bắc, forest rừng, mountian rừng, lake hồ, town thị trấn...dịch ra là gì tiếng Anh
680 Views

17 Thể thao, các môn thể thao, các hoạt động thể thao, từ vựng tiếng anh đọc dịch phát âm

Từ vựng tiếng Anh nghe đọc dịch theo chủ đề sport thể thao, football bóng đá, chess cờ, running chạy, fishing câu cá, walking đi bộ...
564 Views

16 Công việc, việc làm và nghề nghiệp, từ vựng dịch sang tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh Jobs nghề nghiệp, teacher giáo viên, doctor bác sỹ, taxi driver lái xe taxi, police cảnh sát, director giám đốc, actor diễn viên.
548 Views

15 Gia đình, các thành viên trong gia đình, ông bà, bố mẹ, anh em, họ hàng, cô gì chú bác, từ vựng dịch sang tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh chủ đề family gia đình, grandparents ông bà, parent bố mẹ, anh em siblings, son daugther con trai con gái, aunt cô, uncle chú bác, cousin anh em họ
518 Views

14 Thời tiết, học từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm

Từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm,summer mùa hè, weather thời tiết, hot nóng, cold lạnh, wet ướt, dry khô, rain mưa, snow tuyết, degree độ
521 Views
thang long lai xe Adv 300x600 right 1 Adv 300x600 right 2 Adv 300x250 right 3
Adv 930x180 bottom
Login
You must be logged in to your account and active account
Forgot your password?

You don’t have an account? Sign up now

Active account
You must be active account
Active account$