Từ vựng geography địa lý, city thành phố, country đất nước, Nationalities quốc tịch, east đông, west tây, sounht nam, north bắc, forest rừng, mountian rừng, lake hồ, town thị trấn...dịch ra là gì tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề family gia đình, grandparents ông bà, parent bố mẹ, anh em siblings, son daugther con trai con gái, aunt cô, uncle chú bác, cousin anh em họ
Từ vựng tiếng anh về thời tiết, các mùa trong năm,summer mùa hè, weather thời tiết, hot nóng, cold lạnh, wet ướt, dry khô, rain mưa, snow tuyết, degree độ